Thứ Sáu, 24 tháng 5, 2013

ĐỐI CHIẾU NĂM ÂM LỊCH=DƯƠNG LỊCH.(GIA PHỔ HỌ LÊ TRIỀU THUỶ )


ĐỐI CHIẾU NĂM ÂM LỊCH=DƯƠNG LỊCH.

TUỔI……….
Nam/Nữ
NĂM
SINH
NĂM
SINH
NĂM
SINH
NĂM
SINH
TUỔI……….
Nam/Nữ
NĂM
SINH
NĂM
SINH
NĂM
SINH
NĂM
SINH
Giáp Tý
1564
1624
1684
1744
Giáp Tý
1804
1864
1924
1984
Ắt Sửu
1565
1625
1685
1745
Ắt Sửu
1805
1865
1925
1985
Bính Dần
1566
1626
1686
1746
Bính Dần
1806
1866
1926
1986
Đinh Mão
1567
1627
1687
1747
Đinh Mão
1807
1867
1927
1987
Mậu Thìn
1568
1628
1688
1748
Mậu Thìn
1808
1868
1928
1988
Kỹ Tỵ
1569
1629
1689
1749
Kỹ Tỵ
1809
1869
1929
1989
Canh Ngọ
1570
1630
1690
1750
Canh Ngọ
1810
1870
1930
1990
Tân Mùi
1571
1631
1691
1751
Tân Mùi
1811
1871
1931
1991
Nhâm Thân
1572
1632
1692
1752
Nhâm Thân
1812
1872
1932
1992
Quý Dậu
1573
1633
1693
1753
Quý Dậu
1813
1873
1933
1993
Giáp Tuất
1574
1634
1694
1754
Giáp Tuất
1814
1874
1934
1994
Ất Hợi
1575
1635
1695
1755
Ất Hợi
1815
1875
1935
1995
Binh Tý
1576
1636
1696
1756
Binh Tý
1816
1876
1936
1996
Đinh Sửu
1577
1637
1697
1757
Đinh Sửu
1817
1877
1937
1997
Mậu Dần
1578
1638
1698
1758
Mậu Dần
1818
1878
1938
1998
Kỷ Mão
1579
1639
1699
1759
Kỷ Mão
1819
1879
1939
1999
Canh Thìn
1580
1640
1700
1760
Canh Thìn
1820
1880
1940
2000
Tân Tỵ
1581
1641
1701
1761
Tân Tỵ
1821
1881
1941
2001
Nhâm Ngọ
1582
1642
1702
1762
Nhâm Ngọ
1822
1882
1942
2002
Quý Mùi
1583
1643
1703
1763
Quý Mùi
1823
1883
1943
2003
Giáp Thân
1584
1644
1704
1764
Giáp Thân
1824
1884
1944
2004
Ất Dậu
1585
1645
1705
1765
Ất Dậu
1825
1885
1945
2005
Bính Tuất
1586
1646
1706
1766
Bính Tuất
1826
1886
1946
2006
Đinh Hợi
1587
1647
1707
1767
Đinh Hợi
1827
1887
1947
2007
Mậu Tý
1588
1648
1708
1768
Mậu Tý
1828
1888
1948
2008
Kỷ Sửu
1589
1649
1709
1769
Kỷ Sửu
1829
1889
1949
2009
Canh Dần
1590
1650
1710
1770
Canh Dần
1830
1890
1950
2010
Tân Mão
1591
1651
1711
1771
Tân Mão
1831
1891
1951
2011
Nhâm Thìn
1592
1652
1712
1772
Nhâm Thìn
1832
1892
1952
2012
Quý Tỵ
1593
1653
1713
1773
Quý Tỵ
1833
1893
1953
2013
Giáp Ngọ
1594
1654
1714
1774
Giáp Ngọ
1834
1894
1954
2014
Ất Mùi
1595
1655
1715
1775
Ất Mùi
1835
1895
1955
2015
Bính Thân
1596
1656
1716
1776
Bính Thân
1836
1896
1956
2016
Đinh Dậu
1597
1657
1717
1777
Đinh Dậu
1837
1897
1957
2017
Mậu Tuất
1598
1658
1718
1778
Mậu Tuất
1838
1898
1958
2018
Kỷ Hợi
1599
1659
1719
1779
Kỷ Hợi
1839
1899
1959
2019
Canh Tý
1600
1660
1720
1780
Canh Tý
1840
1900
1960
2020
Tân Sửu
1601
1661
1721
1781
Tân Sửu
1841
1901
1961
2021
Nhâm Dần
1602
1662
1722
1783
Nhâm Dần
1842
1902
1962
2022
Quý Mão
1603
1663
1723
1783
Quý Mão
1843
1903
1963
2023
Giáp Thìn
1604
1664
1724
1784
Giáp Thìn
1844
1904
1964
2024
Ất Tỵ
1605
1665
1725
1785
Ất Tỵ
1845
1905
1965
2025
Bính Ngọ
1606
1666
1726
1786
Bính Ngọ
1846
1906
1966
2026
Đinh Mùi
1607
1667
1727
1787
Đinh Mùi
1847
1907
1967
2027
Mậu Thân
1608
1668
1728
1788
Mậu Thân
1848
1908
1968
2028
Kỷ Dậu
1609
1669
1729
1789
Kỷ Dậu
1849
1909
1969
2029
Canh Tuất
1610
1670
1730
1790
Canh Tuất
1850
1910
1970
2030
Tân Hợi
1611
1671
1731
1791
Tân Hợi
1851
1911
1971
2031
Nhâm Tý
1612
1672
1732
1792
Nhâm Tý
1852
1912
1972
2032
Quý Sửu
1613
1673
1733
1793
Quý Sửu
1853
1913
1973
2033
Giáp Dần
1614
1674
1734
1794
Giáp Dần
1854
1914
1974
2034
Ất Mão
1615
1675
1735
1795
Ất Mão
1855
1915
1975
2035
Bính Thìn
1616
1676
1736
1796
Bính Thìn
1856
1916
1976
2036
Đinh Tỵ
1617
1677
1737
1797
Đinh Tỵ
1857
1917
1977
2037
Mậu Ngọ
1618
1678
1738
1798
Mậu Ngọ
1858
1918
1978
2038
Kỷ Mùi
1619
1679
1739
1799
Kỷ Mùi
1859
1919
1979
2039
Canh Thân
1620
1680
1740
1800
Canh Thân
1860
1920
1980
2040
Tân Dậu
1621
1681
1741
1801
Tân Dậu
1861
1921
1981
2041
Nhâm Tuất
1622
1682
1742
1802
Nhâm Tuất
1862
1922
1982
2042
Quý Hợi
1623
1683
1743
1803
Quý Hợi
1863
1923
1983
2043
 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét